Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia active hay Sony Xperia Acro HD, Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia active hay Sony Xperia Acro HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia active
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Acro HD
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Sony Xperia active
Sony Xperia Acro HD

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) White Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (1 ý kiến)
hoccodon6may khoe bin ben man hinh sac net noi chung la kieu dang va hinh anh deu tot(3.872 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
đại diện cho
Sony Xperia active
vsDocomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black
đại diện cho
Sony Xperia Acro HD
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSonyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Water (Water), Dust proof

- Touch sensitive controls
- Scratch-resistant display
- Timescape UI
- Sony xLOUD enhancement
- Dust and water resistant
- Flashlight
- Digital compass
- SNS integratio
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo
- Adobe flash 10.1 support
- Predictive text input
vsCamera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Cam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs149gTrọng lượng
Kích thước92 x 55 x 16.5 mmvs126 x 66 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia Acro HDSony Xperia SSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S
Sony Xperia Acro HDSony Xperia USony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U
Sony Xperia Acro HDSony Xperia solaSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola
Sony Xperia Acro HDSony Xperia neo LSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L
Sony Xperia Acro HDSony Xperia acro SSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S
Sony Xperia Acro HDSony Xperia GoSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go
Sony Xperia Acro HDSony Xperia MiroSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro
Sony Xperia Acro HDSony Xperia TipoSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo
Sony Xperia Acro HDSony Xperia Tipo DualSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia Acro HDSony Xperia SLSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL
Sony Xperia Acro HDSony Xperia TSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T
Sony Xperia Acro HDiPhone 5Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5
Sony Xperia Acro HDSony Xperia TXSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX
Sony Xperia Acro HDSony Xperia TLSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL
Sony Xperia Acro HDNexus 4Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4
Sony Xperia Acro HDSony Xperia ESony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E
Sony Xperia Acro HDSony Xperia E dualSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual
Sony Xperia Acro HDSony Xperia VSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V
Sony Xperia Acro HDSony Xperia JSony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J
Sony Xperia Acro HDXperia ZLSony Xperia Acro HD vs Xperia ZL
Sony Xperia Acro HDXperia ZSony Xperia Acro HD vs Xperia Z
Sony Xperia Acro HDBlackberry Z10Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10
Sony Xperia PSony Xperia Acro HDSony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia IonSony Xperia Acro HDSony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia DuoSony Xperia Acro HDSony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia ArcSony Xperia Acro HDSony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia PlaySony Xperia Acro HDSony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia Arc SSony Xperia Acro HDSony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD
iPhone 4SSony Xperia Acro HDiPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD
iPhone 3GSSony Xperia Acro HDiPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD
iPhone 4Sony Xperia Acro HDiPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia proSony Xperia Acro HDSony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia miniSony Xperia Acro HDSony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia X1Sony Xperia Acro HDSony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia X10 miniSony Xperia Acro HDSony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia raySony Xperia Acro HDSony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia X10 mini proSony Xperia Acro HDSony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia Neo VSony Xperia Acro HDSony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia NeoSony Xperia Acro HDSony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia X8Sony Xperia Acro HDSony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia x10Sony Xperia Acro HDSony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD