Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (6 ý kiến)
tramlikeđẹp, trang trọng, lịch sự, giá cả hợp lý, nghe nhạc quá đã(3.732 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại đẹp, giá hợp lý với chất lượng(3.747 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt(4.039 ngày trước)
son_jonstonemong manh tinh tế sang trọng lịch thiệp pin bền(4.353 ngày trước)
president1pin bền hơn, giá lại rẻ hơn, nhưng k đẹp bằng(4.474 ngày trước)
kieudinhthinhmàu sắc sống động, âm thanh trung thực(4.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Go (4 ý kiến)
hoccodon6Chất lượng, mẫu mã sản phẩm đánh giá cao,(3.869 ngày trước)
chiocoshopkhông có ưu thế gì nổi bật ngoài việc giá cả mềm hơn(4.041 ngày trước)
cuongjonstone123kết nối khác của máy không có gì đặc biệt, với những kết nối như WiFi chuẩn N, Bluetooth và đạt tiêu chuẩn DLNA. Các kết nối cao cấp hơn như Micro HDMI hay NFC không hiện diện.(4.097 ngày trước)
Mở rộng
tranphuongnhung226mượt hơn, trong hơn,màu sắc ảh đẹp hơn(4.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | vs | Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12.1Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1305mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 111 x 60.3 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs HTC One ST |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |