Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2015/04/qob1429863317.jpg)
maynganhnhuaMaoxinĐộ phân giải cao, giá thành tốt cho ngừoi ưa công nghệ(3.764 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Model đạt tiêu chuẩn IP57 cho phép người dùng có thể ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét với thời gian 30 phút,(4.028 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
chiocoshopcấu hình mạnh mẽ , kho ứng dụng nhiều(4.128 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Miro (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hình ảnh sống động hơn, nghe nhạc hay hơn(3.955 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | vs | Sony Xperia Miro (ST23i/ ST23a) White đại diện cho Sony Xperia Miro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12.1Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Anti-reflective coating - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama - SNS integration - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 546giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 113 x 59.4 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |