Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1sp có các tính năng nổi bật , dễ sử dụng ((4.197 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muanhanh247Xperia TL được cài sẵn rất nhiều ứng dụng dành riêng cho nhà mạng AT&T(3.308 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamitích hợp các nút cảm ứng lên giao diện Android(3.342 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6sử dụng rất tốt, bền, thương hiệu hàng đầu(3.955 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | vs | Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12.1Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia TL |