Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (1 ý kiến)

hoccodon6màn hình lớn, chắc tay. cảm ứng mượt, nhiều ứng dụng(4.006 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (1 ý kiến)

hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.573 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Galaxy Fit | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |