Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (3 ý kiến)
cuongjonstone123Máy có giao diện tiếng Việt, được cài đặt sẵn Android 2.3.7 nhưng có thể nâng cấp lên Android 4.0.(3.941 ngày trước)
chiocoshopbộ nhớ lớn, kho ứng dụng nhiều(4.041 ngày trước)
dailydaumo1sp có các tính năng nổi bật , dễ sử dụng(4.110 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo Dual (2 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.390 ngày trước)
hoccodon6tốc độ máy cao và có dung lượng memory cao hơn(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | vs | Sony Xperia Tipo Dual (ST21i2/ ST21a2) Serene Black đại diện cho Sony Xperia Tipo Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12.1Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | vs | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 103 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs iPhone 5 |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One ST |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia ZL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |