Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn iPhone 3GS (1 ý kiến)
dailydaumo1chụp anh nét ,màn hình độ phân giải lớn ,dùng thích(4.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (5 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng thanh mảnh, thời trang, đẹp, đẳng cấp cho người sở hữu(3.853 ngày trước)
hoccodon6Có lẽ giá cao hơn nên... chất lượng cũng cao?(3.869 ngày trước)
hakute6Cảm ứng rất mượt và hợp thời trang, sang trọng(3.912 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có thiết kế vuông vắn, đẹp và mang nhiều nét giống với các dòng smartphone Xperia 2012 khác của Sony.(3.941 ngày trước)
amaytinhbanghn11Cấu hình máy mạnh hơn hẳn iphone. màn hình máy chuẩn HD, hỗ trợ camera độ phân giải cao. có khe cắm thẻ ngoài(4.363 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Milestone |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Satio |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs S8000 Jet |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Lumia 610 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3GS vs iPhone 5 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |