Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Arc (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6tuy hơi mắc nhưng mà máy có cấu hình rất tinh xảo ,âm thanh tốt(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Sony Xperia Acro HD đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng(3.790 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6thiết kế và màn hình đẹp hơn,thương hiệu, tốc độ nhanh hơn(3.898 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
BDSThuyLinhhàng sony không có sự lựa chọn(4.056 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA Arc (LT15i) (Sony Ericsson Anzu, Sony Ericsson X12) Midnight Blue đại diện cho Sony Xperia Arc | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate -Sony Mobile Bravia Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 117g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Arc vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HD7S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Lumia 730 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Blackview V3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Blackview Crown | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Blackview DM550 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Blackview JK900 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |