Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Ion (1 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Acro HD (2 ý kiến)
hoccodon6Xperia Ion có nhiều ưu điểm nhưng so với PXperia Acro vẫn còn một khoảng cách(3.869 ngày trước)
hoanghoa1232 dòng gần giống nhau,mình thích Acro hơn.(4.342 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Ion (Sony LT28at) (For AT&T) đại diện cho Sony Xperia Ion | vs | Docomo Sony Xperia Acro HD (SO-03D) Black đại diện cho Sony Xperia Acro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 12.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - ANT+ support - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | Camera trước: 1.3 megapixels
Apps (default) IM, Maps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68 x 10.8 mm | vs | 126 x 66 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Ion vs DROID 4 XT894 |
Sony Xperia Ion vs HTC One V |
Sony Xperia Ion vs HTC One X |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs iPhone 5 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Ion vs Xperia ZL |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Acro HD vs iPhone 5 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Nexus 4 |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia ZL |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |