Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 503 Dual Sim, Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 503 Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 300
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 503 Dual Sim
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
7
13
Asha 300
Asha 503 Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 503 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 503 Dual SIM Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (3 ý kiến)
xedienhanoiMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.584 ngày trước)
camvanhonggiatôi chọn Asha 300 vì phù hợp mục đích nghe nhạc(3.805 ngày trước)
dothuydatthử touch and type xem thế nào(3.825 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (10 ý kiến)
giadungtotMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.467 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.574 ngày trước)
hotronganhangcấu hình nhỉnh hơn, thiết kê mạnh mẽ, thanh lịch(3.605 ngày trước)
linhkybaoppcảm ứng, 2 sim, tiện cho người kinh doanh(3.702 ngày trước)
phamthilienbdsKiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc trẻ trung(3.780 ngày trước)
Nguyencongmdiscgiá mềm hơn, phù hợp mục đích nghe nhạc của nhiều bạn trẻ mù tịt công nghệ(3.814 ngày trước)
antontran90giá cả hợp lý, kiểu dáng tao nhã....(3.916 ngày trước)
hoccodon6máy ảnh chụp nét hơn, kiểu dáng chắc khoẻ(3.979 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc trẻ trung(3.985 ngày trước)
hoacodongiá mềm hơn, phù hợp mục đích nghe nhạc của nhiều bạn trẻ mù tịt công nghệ(4.020 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 503 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 503 Dual Sim
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsNokia Asha 1.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs111gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs102.6 x 60.6 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ