Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 300 (3 ý kiến)
xedienhanoiMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.584 ngày trước)
camvanhonggiatôi chọn Asha 300 vì phù hợp mục đích nghe nhạc(3.805 ngày trước)
dothuydatthử touch and type xem thế nào(3.825 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (10 ý kiến)
giadungtotMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.467 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.574 ngày trước)
hotronganhangcấu hình nhỉnh hơn, thiết kê mạnh mẽ, thanh lịch(3.605 ngày trước)
linhkybaoppcảm ứng, 2 sim, tiện cho người kinh doanh(3.702 ngày trước)
phamthilienbdsKiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc trẻ trung(3.780 ngày trước)
Nguyencongmdiscgiá mềm hơn, phù hợp mục đích nghe nhạc của nhiều bạn trẻ mù tịt công nghệ(3.814 ngày trước)
antontran90giá cả hợp lý, kiểu dáng tao nhã....(3.916 ngày trước)
hoccodon6máy ảnh chụp nét hơn, kiểu dáng chắc khoẻ(3.979 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc trẻ trung(3.985 ngày trước)
hoacodongiá mềm hơn, phù hợp mục đích nghe nhạc của nhiều bạn trẻ mù tịt công nghệ(4.020 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |