Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 34 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5-03 Graphite Black đại diện cho Nokia C5-03 | vs | Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/еAAC+/WMA player - Photo editor - Organizer - Voice command/dial - Flash Lite 3.0 - TV-out - T9 | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Ghi | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 85g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105.8 x 51 x 13.8 mm | vs | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Wave525 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Pop | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 6233 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs HP Veer |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Asha 300 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Asha 300 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Nokia 701 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 300 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Asha 300 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Asha 300 |
kết hợp màn hình cảm ứng và bàn phím cổ điển của nokia
truy cập mạng xã hội dễ dàng với các ứng dụng có sẵn(4.749 ngày trước)