Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 38 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 300 (8 ý kiến)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.577 ngày trước)
dothuydatgiờ mà vẫn chọn em 603 kia thì có vẻ hơi liều đấy nhỉ, chắc là vì giá cả thì mình chọn thôi(3.714 ngày trước)
luan33444màu dẹp , sang trọng , nhiều tính năng(4.068 ngày trước)
laitrikien89giá rẻ , nhỏ gọn , hình thức bắt mắt , tiện dụng(4.354 ngày trước)
vunho113giá thành rẻ, cấu hình ổn, camera ngang ngửa, phù hợp với người tiêu dùng bình dân(4.388 ngày trước)
ducnghimobiletoi chon asha 300 vi gia thanh re,cpu manh.chi tiec ko he dieu hanh(4.694 ngày trước)
mr_xamchepin lâu, kiểu dáng hấp dẫn , màu sắc trang nhã, giá lại rẻ hơn, nhỏ gọn, dễ sử dụng(4.702 ngày trước)
binhbinbituy ko đẹp bằng sản phẩm kia nhưng lại có cảm giác chắc chắn hơn nhiều(4.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (30 ý kiến)
giadungtotKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.459 ngày trước)
nijianhapkhauMột chiếc điện thoại thông minh, giá tiền phù hợp với nhiều người(3.573 ngày trước)
xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ(3.575 ngày trước)
hotronganhangTạo nét cá tính riêng cho chiếc điện thoại của bạn với màn hình chính có thể tùy chỉnh – thêm các ứng dụng yêu thích để truy cập nhanh chóng và dễ dàng ((3.605 ngày trước)
antontran90mẩu mã đẹp, nhiều ứng dụng....(3.916 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, màn hình mượt, độ ổn định cao, bền hơn(3.972 ngày trước)
hoccodon6thiet ke dep that , chi tiet la man hinh hoi nho(3.979 ngày trước)
hoacodonbền,nghe nhạc chuyên nghiệp đã đời hơn(4.020 ngày trước)
saint123_v1hình như em này cảm ứng nhỉet thì phải(4.220 ngày trước)
youngaeekai 603 nay onl rk nhanh , gi lai phai chang, minh cung co mot cai(4.315 ngày trước)
xuandu10choi game suong cam ung da co nhieu game(4.328 ngày trước)
vaoruirađược tặng kèm nhiều ứng dụng giải trí cài đặt sẵn(4.365 ngày trước)
dattrang_chipcác bạn hãy dùng thử xem càng dùn càng mê(4.397 ngày trước)
thunhyCam ung luon mang lai su thic thu va hap dan(4.424 ngày trước)
shopdacsanmuctuoithông minh, đẹp hon chụp ảnh sáng hơn(4.470 ngày trước)
daretowin2412Màn hình cảm ứng, xài đã hơn.(4.475 ngày trước)
changtraidatai_97màn hình rộng, độ phân giải cao(4.479 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđiện thoại này đẹp mà dễ xương nữa, rất thích(4.525 ngày trước)
macthienlamnhìn bắt mắt hơn nhiều so voi asha300(4.532 ngày trước)
ngthilinhmàn hình to dễ dùng và khá là bền(4.548 ngày trước)
hongnhungminimartlướt web bằng 603 rất thích, màn hình lớn(4.570 ngày trước)
Tajlocminh nghe don doi nay bi loi hay sao y(4.577 ngày trước)
kecaptraitim1915Nokia 603 màn hình rông dung vẫn thích hơn(4.615 ngày trước)
cuonghuyen89dù sao thì dùng hàng nokia cũng dễ dùng và bền hơn(4.629 ngày trước)
lienachauminh van thich nokia hon vi no ben va bin sai lau.(4.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Nokia 603 vs Samsung B7722 |
Nokia 603 vs LG Marquee |
Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
Nokia 603 vs Jil Sander |
Nokia 603 vs Lumia 610 |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 600 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
S5620 Monte vs Nokia 603 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |