Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 302, Asha 300 vs Asha 302

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 302 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 302 (N302) Mid Blue
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Plum Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 302 (N302) White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (6 ý kiến)
dothuydatem thích thử touch and type, còn em kia bàn fím nhỏ quá,(3.866 ngày trước)
antontran90màu sắc đẹp, cấu hình mạnh....(3.942 ngày trước)
hoacodonnghe nhac cuc hay, bền, đẹp, tiện dụng. Vừa túi tiền(4.039 ngày trước)
luan33444Re hon, chup hinh tot hon, gon nhe hon(4.087 ngày trước)
pcnguyen1002thiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(4.174 ngày trước)
vaoruiramình rất thích dòng máy này(4.384 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 302 (11 ý kiến)
giadungtotsang trọng, thiết kế đẹp, ứng dụng nhiều(3.486 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.593 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.603 ngày trước)
hotronganhangsang trọng, thiết kế đẹp, ứng dụng nhiều(3.624 ngày trước)
phamthilienbdsCái này nhìn thích hơn, hợp với con gái(3.799 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 302 thiết kế và cấu hình đẹp(3.825 ngày trước)
luanlovely6màn hình tốt, cảm ứng tốt, độ cứng cáp tốt(3.991 ngày trước)
hoccodon6Cái này nhìn thích hơn, hợp với con gái(3.998 ngày trước)
haonhiencamaukieu dang dep, 24 cu cai pu op voi gioi tre, dam me cong nge(4.111 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(4.212 ngày trước)
saint123_v1nhìn rất giống dòng e của nokia.đẹp(4.240 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 302 (N302) Dark Grey
đại diện cho
Asha 302
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs100MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs830 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs106gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs115.2 x 58.9 x 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ