Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 300 (6 ý kiến)
dothuydatem thích thử touch and type, còn em kia bàn fím nhỏ quá,(3.866 ngày trước)
antontran90màu sắc đẹp, cấu hình mạnh....(3.942 ngày trước)
hoacodonnghe nhac cuc hay, bền, đẹp, tiện dụng. Vừa túi tiền(4.039 ngày trước)
luan33444Re hon, chup hinh tot hon, gon nhe hon(4.087 ngày trước)
pcnguyen1002thiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(4.174 ngày trước)
vaoruiramình rất thích dòng máy này(4.384 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 302 (11 ý kiến)
giadungtotsang trọng, thiết kế đẹp, ứng dụng nhiều(3.486 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.593 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.603 ngày trước)
hotronganhangsang trọng, thiết kế đẹp, ứng dụng nhiều(3.624 ngày trước)
phamthilienbdsCái này nhìn thích hơn, hợp với con gái(3.799 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 302 thiết kế và cấu hình đẹp(3.825 ngày trước)
luanlovely6màn hình tốt, cảm ứng tốt, độ cứng cáp tốt(3.991 ngày trước)
hoccodon6Cái này nhìn thích hơn, hợp với con gái(3.998 ngày trước)
haonhiencamaukieu dang dep, 24 cu cai pu op voi gioi tre, dam me cong nge(4.111 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(4.212 ngày trước)
saint123_v1nhìn rất giống dòng e của nokia.đẹp(4.240 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Asha 302 vs Samsung C3520 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Lumia 610 |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 302 vs DROID RAZR M |
Asha 302 vs DROID RAZR HD |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V MT887 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Lumia 505 |
Asha 302 vs Lumia 720 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
iPhone 4S vs Asha 302 |
iPhone 4 vs Asha 302 |