Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 200, Asha 300 vs Asha 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 200 (N200) Graphite
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 200 (N200) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 200 (N200) Light Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 200 (N200) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 29 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (24 ý kiến)
huongmuahe16Kiểu dáng gọn gàng, bàn phím dễ dùng....(3.369 ngày trước)
xedapdienhotVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.436 ngày trước)
giadungtotkiểu dáng đẹp bền quản lý phần mền k nhiều nhưng khá nhanh(3.532 ngày trước)
Khaimy2013nhin gon hon ,kieu dang dep de su dung(3.601 ngày trước)
DInhDiep208Nhỏ, gọn, đẹp. màu hồng rất nữ tính(3.621 ngày trước)
hotronganhangnhỏ gọn, tiện dụng cho mọi người ai cũng có thể sở hữu được(3.640 ngày trước)
hieunhanvientuvankiểu dáng thu hút, giá tốt, dùng khá bền, chụp ảnh đẹp, tính năng phù hợp(3.641 ngày trước)
linhkybaoppnhỏ gọn, xinh xắn, thiết kế đẹp(3.719 ngày trước)
LenThangvndgiá rẻ phù hợp với giá bình dân(3.820 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 300 có nhiều chức năng, phù hợp(3.822 ngày trước)
dothuydatthử touch and type nào, mặc dù màn hình hơi nhỏ(3.845 ngày trước)
thanhtungnpbổ vi xử lý 1ghz,camera 5mp,cảm ứng.đáng để mua(3.965 ngày trước)
hoccodon6mình thích kiểu dáng và dùng rất bền, luc đó mình luôn ao ước sở hữu con này(3.996 ngày trước)
luanlovely6nhiều chức năng, phù hợp với túi tiền(4.006 ngày trước)
zbuonzvua tam tui tien cua minh anh ro net va quay phim hd tot minh thich san pham nay(4.033 ngày trước)
hoacodonnhìn đẹp mắt hơn nắp gập nhiều(4.041 ngày trước)
luan33444cái này thích hợp với những người hay vào mạng wifi(4.085 ngày trước)
ktfolyCấu hình với kiểu dáng có vẻ được nè(4.141 ngày trước)
saint123_v1cấu hình tốt hơn em kia mà.thôi mua em ns(4.245 ngày trước)
huuphuocmedicalmình chọn asha 300 màu sắc sang trọng, bộ nhớ ram, rom cao hơn asha 200, trọng lượng nhẹ(4.279 ngày trước)
thambkTrông kiểu dáng nhỏ gọn và nữ tính hơn(4.321 ngày trước)
vaoruiramình thích màu sắc của asha 300(4.382 ngày trước)
nguyentainamtôi chọn Asha 300 vì nhiều chức năng,tiện lợi,năng động(4.396 ngày trước)
fuji_vietnamVừa cảm ứng vừa dùng phím nên rất tiện(4.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 200 (5 ý kiến)
tebetiChụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.287 ngày trước)
vayvonnganhang8mình thấy con Nokia Asha 200 2 sim sài thích hơn,pin cũng khủng(3.647 ngày trước)
antontran90pin xài lâu hơn, bàn phí 24 chữ cái thật tiện dụng...(3.985 ngày trước)
luatminhlongkiểu dáng đẹp bền quản lý phần mền k nhiều nhưng khá nhanh(4.118 ngày trước)
hermexasha 200 nhắn tin tiện hơn, pin xài lâu hơn(4.228 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 200 (N200) Graphite
đại diện cho
Asha 200
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs105gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs115.5 x 61.1 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ