Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 300 (11 ý kiến)
nijianhapkhauVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn(3.593 ngày trước)
linhkybaoppnhỏ gọn, xinh xắn, thiết kế đẹp, nhìn bắt mắt(3.719 ngày trước)
nguyen_nghiaNhin nho gon boc tui nghe goi de dang(3.737 ngày trước)
phungsangautoKiểu dáng thon, gọn, giá thành rẻ(3.781 ngày trước)
phamthilienbdsđẹp hơn, giá rẻ hơn, chụp hình nét hơn.(3.797 ngày trước)
antontran90thiết kế nhìn bắt mắt, pin sài được lâu....(3.956 ngày trước)
luanlovely6Asha 210 rất là nhạy và tốc độ xử lý khác là nhanh.(3.989 ngày trước)
hoccodon6kieu dang la tren ca tuyet voi moi khi su dung(3.996 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc cực đỉnh , pin xài khá lâu, bền(4.037 ngày trước)
luan33444đẹp hơn, giá rẻ hơn, chụp hình nét hơn.(4.085 ngày trước)
kirimaru268theo mình thấy thì asha 300 có vẻ tốt hơn(4.146 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 210 (6 ý kiến)
giadungtotMang hinh cam ung,sai rat nhanh va to(3.484 ngày trước)
hotronganhangMang hinh cam ung,sai rat nhanh va to(3.626 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtthiet ke nam tinh, nhu y thich cua toi(3.822 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 210 chạy mượt, pin bền hơn Asha 300(3.822 ngày trước)
thambkthiết kế với bàn phím rộng dễ swr dụng hơn(3.858 ngày trước)
dothuydatphong cách thật ngầu, chạy mượt, pin bền, cầm chắc tay(3.871 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 300 (N300) Red đại diện cho Asha 300 | vs | Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 850 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 85g | vs | 97g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 49.5 x 12.7 mm | vs | 111.5 x 60 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 300 vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 200 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 6233 |
Asha 300 vs HP Veer |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Lumia 610 |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 300 vs DROID RAZR M |
Asha 300 vs DROID RAZR HD |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V MT887 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 205 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 520 |
Asha 300 vs Asha 310 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Nokia 515 |
Asha 300 vs Asha 307 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 300 |
Nokia 701 vs Asha 300 |
Nokia C5-03 vs Asha 300 |
Lumia 710 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Motorola RAZR vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Asha 210 |