Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 501, Asha 300 vs Asha 501

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 501 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 Dual Sim RM-902) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-900) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (4 ý kiến)
xedienhanoiMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.584 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 300 nhièu tính năng khá tốt hợp thời trang Asha 501(3.805 ngày trước)
dothuydatthôi thử touch and type còn hơn em kia màn hình hơi bé(3.829 ngày trước)
luan33444vì asha 300 co ban phim de bam va may co thiet ke dep(4.068 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 501 (10 ý kiến)
giadungtotMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.467 ngày trước)
nijianhapkhauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.574 ngày trước)
hotronganhangthiết kế máy sang trọng, đẹp. màn hình rộng dễ nhìn. hệ điều hành tốt hơn(3.605 ngày trước)
linhkybaoppmàn hình cảm ứng, nhìn sang trọng bắt mắt(3.702 ngày trước)
phamthilienbdsmỏng nhỏ gọn nhièu tính năng khá tốt hợp thời trang(3.780 ngày trước)
antontran90cảm ứng hiện đại,cấu hình thông minh.....(3.916 ngày trước)
luanlovely6Ít xãy ra lỗi,vẫn cập nhập đc các ứng dụng mới(3.972 ngày trước)
hoccodon62 dòng máy này thì như nhau nhưng nhìn con Asha 501 gọn nhẹ hơn và sang trong hơn(3.979 ngày trước)
hoacodonmỏng nhỏ gọn nhièu tính năng khá tốt hợp thời trang(4.020 ngày trước)
headboyntvì máy này dùng thích và tiện hơn nhiều(4.119 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red
đại diện cho
Asha 501
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs128MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs1000giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng85gvs98gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs99.2 x 58 x 12.1 mmKích thước
D

Đối thủ