Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Asha 201, Asha 300 vs Asha 201

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Asha 201 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (17 ý kiến)
huongmuahe16Giá rẻ, pin khỏe, phù hợp với nhu cầu của nhiều người sử dụng(3.369 ngày trước)
giadungtotphổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.560 ngày trước)
nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.602 ngày trước)
muabanonlinehc253mẫu mã đẹp..tôi rất thích nó và mún mua(3.636 ngày trước)
vayvonnganhang8điện thoại đẹp, kiểu dáng trẻ trung, giá tốt, pin siêu khỏe, chức năng phù hợp(3.646 ngày trước)
linhkybaoppnhỏ gọn, xinh xắn, thiết kế đẹp, nhiều ứng dụng phong phú(3.719 ngày trước)
dothuydatmặc dù em ấy hơi bé nhưng mà thử touch and type cũng được(3.860 ngày trước)
antontran90phong cách,đẹp,quý phái,bền....(3.982 ngày trước)
hoccodon6Nokia bền hơn, thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(3.996 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng văn phòng tốt hơn. hợp với doanh nhân(4.003 ngày trước)
hoacodoncái điện thoại kia chả có chức năng gì nhiều cả(4.040 ngày trước)
luan33444theo mình thấy thì asha 300 có vẻ tốt hơn(4.085 ngày trước)
trungcsb2cấu hình cao hơn. thiết kế nhỏ gọn, trang nhã
nhiều ứng dụng phong phú.(4.110 ngày trước)
saint123_v1màn hình to,hình thức ổn hơn em to xác kia(4.243 ngày trước)
vaoruiraNokia Asha 306 truy cập mạng nhanh(4.382 ngày trước)
KIENSONTHANHThiết kế nhỏ gon, vừa tầm tay hơn(4.397 ngày trước)
president2rẻ hơn nhiều, tính năng phong phú tuy thiết kế không đc đẹp mắt(4.429 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 201 (2 ý kiến)
hotronganhangcấu hình mạnh,màn hình rộng,thiết kế đẹp(3.636 ngày trước)
camvanhonggiachọn Asha 201 vì thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(3.822 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng85gvs105gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs115.5 x 61.1 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ