Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.099.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y (7 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
giadungtotbền bỉ có tiếng, màn hình to hơn 1 chút và lưu tận(3.419 ngày trước)
nijianhapkhaupin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt(3.577 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình nét, thiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi(3.580 ngày trước)
hungbk90kieu dáng đẹp hơn,cấu hình tốt hơn(3.592 ngày trước)
sanphamtienichmình sử dụng rồi, có nhiều chức năng và ứng dụng hay hơn, nhỏ gọn vừa tay cầm(3.672 ngày trước)
hongngoc_ghpKiểu dáng samsung galaxy Y đẹp hơn, đầy đủ chức năng wifi, 3G, nếu chọn nên chọn Galaxy Y(3.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 501 (1 ý kiến)
hotronganhangbền bỉ có tiếng, màn hình to hơn 1 chút và lưu tận(3.585 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y S5360 Black đại diện cho Galaxy Y | vs | Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 830 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 290MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Touch sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Quickoffice document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 58 x 11.5 mm | vs | 99.2 x 58 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Y vs Galaxy Gio |
Galaxy Y vs HTC Smart |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Lumia 610 |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Galaxy Y vs Galaxy mini 2 |
Galaxy Y vs Oppo R2017 |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
Galaxy Pop vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Galaxy Fit vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs Oppo Find Muse |
Asha 501 vs OPPO Find Piano |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |