Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 501 (3 ý kiến)

giadungtotĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.479 ngày trước)

nijianhapkhauVào mạng nhanh, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền , kiểu dáng đẹp giá cả phù hợp(3.714 ngày trước)

xedienhanoiMáy sử dụng ổn định, bền, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, giá tốt(3.718 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Bean 452C (1 ý kiến)

hotronganhangmáy chạy bền, pin sài lâu, lướt web nhanh(3.723 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | vs | Mobiistar Touch Bean 452c Black đại diện cho Mobiistar Touch Bean 452C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Không xác định • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.2 x 58 x 12.1 mm | vs | 136 x 66 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 501 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Galaxy mini 2 |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Lai 504K |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Kem 452 |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime Xense |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Lai Y |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime X |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Pocket 2 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |