Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 501 (4 ý kiến)
giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.331 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình hiển thị rõ nét, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, tiện lợi với công nghệ mới(3.576 ngày trước)
xedienhanoiMáy dùng thích hơn,pin trâu,nghe gọi tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.580 ngày trước)
hotronganhangRẻ, đẹp bền, hợp lí ngoài ra slide nhỏ gọn ((3.585 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Find Muse (1 ý kiến)
hoccodon6cái này rất nhiều tính năng, phù hợp với các bạn nam(3.977 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | vs | Oppo Find Muse R821 đại diện cho Oppo Find Muse | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.2 x 58 x 12.1 mm | vs | 123 x 63.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs OPPO Find Piano |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Piano |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Clover |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Way |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Mirror vs Oppo Find Muse |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse |
Asha 500 vs Oppo Find Muse |
Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
Lumia 925 vs Oppo Find Muse |
Lumia 520 vs Oppo Find Muse |
Lumia 720 vs Oppo Find Muse |
Lumia 505 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 620 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 510 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 822 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 810 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 920 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 820 vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia SL vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia sola vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia S vs Oppo Find Muse |
Lumia 610 vs Oppo Find Muse |
Lumia 900 vs Oppo Find Muse |
iPhone 4S vs Oppo Find Muse |
iPhone 4 vs Oppo Find Muse |