Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 928 (6 ý kiến)
giadungtotNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.342 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại bền, chụp ảnh nét, các chức năng đầy đủ và dễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.576 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình cao, xỷ lý mượt mà các ứng dụng, hệ điều hành dễ sử dụng(3.580 ngày trước)
hotronganhangtouch and type thì thú vị đấy, nhưng mà em này nhìn không hấp dẫn mình lắm(3.585 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình AMOLED theo mình nhận thấy hơi nịnh mắt(3.886 ngày trước)
hoccodon6đẹp, thơi trang, pin bền, dễ sử dụng(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 501 (1 ý kiến)
hakute6cấu hình tốt, phù hợp với game thủ, các người cần làm việc trong thời gian dài(3.869 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 928 Black Verizon đại diện cho Lumia 928 | vs | Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4 µm pixel size, PureView technology, geo-tagging, panorama - Wireless charging - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 162g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68.9 x 10.1 mm | vs | 99.2 x 58 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 928 vs iPhone 5C |
Lumia 928 vs iPhone 5S |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1320 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 928 vs Lumia 525 |
Lumia 928 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 928 vs Oppo Find Muse |
Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
Lumia 928 vs OPPO Find Way |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs Lumia 928 |
Lumia 520 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 505 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 710 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Galaxy Note III vs Lumia 928 |
Galaxy S4 vs Lumia 928 |
Galaxy S III mini vs Lumia 928 |
Galaxy S3 vs Lumia 928 |
iPhone 5 vs Lumia 928 |
Galaxy Note II vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 928 |
Galaxy Note vs Lumia 928 |
Blackberry Q10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia ZL vs Lumia 928 |
Samsung S3770 vs Lumia 928 |
LG S367 vs Lumia 928 |
LG S365 vs Lumia 928 |
iPhone 4S vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
Sony Xperia SL vs Lumia 928 |
Sony Xperia sola vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs Oppo Find Muse |
Asha 501 vs OPPO Find Piano |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 501 |