Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 501 (1 ý kiến)
chiocoshoptuy không được như các san phẩm ở phân khúc trung và cao cấp nhưng cũng đáng suy nghĩ(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find Piano (5 ý kiến)
giadungtotDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất(3.334 ngày trước)
nijianhapkhauXem phim, Youtube giải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.579 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình nét, thiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi và công nghệ mới hơn(3.583 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng đầy nam tính mạnh mẻ wifi chuẩn(3.588 ngày trước)
hoccodon6phong cách doanh nhân, nam tính cho người sử dụng hơn(3.980 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | vs | OPPO Find Piano R8113 đại diện cho OPPO Find Piano | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • iMessage | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1710mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.2 x 58 x 12.1 mm | vs | 123 x 63 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs Oppo Find Muse |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
OPPO Find Piano vs OPPO Find Clover |
OPPO Find Piano vs OPPO Find Way |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 mini |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Piano |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find Piano |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano |
Asha 500 vs OPPO Find Piano |
Lumia 928 vs OPPO Find Piano |
Lumia 925 vs OPPO Find Piano |
Lumia 520 vs OPPO Find Piano |
Lumia 720 vs OPPO Find Piano |
Lumia 505 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia sola vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia S vs OPPO Find Piano |
Lumia 610 vs OPPO Find Piano |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano |
iPhone 4S vs OPPO Find Piano |
iPhone 4 vs OPPO Find Piano |