Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Đỉnh máy có giắc cắm tai nghe 3.5mm, cổng microUSB và cổng cắm sạc chân kim(3.886 ngày trước)
dailydaumo1Màu sắc đẹp , tính năng thông minh , kiểu dáng mềm mại(4.146 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR i XT890 (2 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.373 ngày trước)
hakute6trông đẹp hơn nhiều + cấu hình cũng tương đối(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black đại diện cho Nokia Asha 309 | vs | Motorola RAZR i XT890 đại diện cho RAZR i XT890 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13.2 mm | vs | 122.5 x 60.9 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
RAZR i XT890 vs RAZR V MT887 |
RAZR i XT890 vs Nexus 4 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 205 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA |
RAZR i XT890 vs HTC One SV |
RAZR i XT890 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR i XT890 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia J |
RAZR i XT890 vs HTC Butterfly |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR i XT890 vs Xperia ZL |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Tri Chip C333 |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR i XT890 vs Mach LS860 |
RAZR i XT890 vs Galaxy Express |
RAZR i XT890 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Liquid E1 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR HD vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR M vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Asha 200 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 300 vs RAZR i XT890 |
Asha 303 vs RAZR i XT890 |
Lumia 710 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4S vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia SL vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia sola vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Galaxy S III mini vs RAZR i XT890 |
Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note II vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR i XT890 |
Galaxy Note vs RAZR i XT890 |
Galaxy S2 vs RAZR i XT890 |
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 |
RAZR M XT905 vs RAZR i XT890 |
HTC One SU vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC One SC vs RAZR i XT890 |
HTC One ST vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 |