Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 200 hay Nokia Asha 309, Asha 200 vs Nokia Asha 309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 200 hay Nokia Asha 309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 200 (N200) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 200 (N200) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 200 (N200) Light Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 200 (N200) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 200 (N200) Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 200 (4 ý kiến)
giadungtotmáy nhỏ gon, đẹp hợp thời trang, độ bền cao(3.462 ngày trước)
hotronganhangkhông có sự thay đổi đáng kể về hình thức nhưng no có cảm ứng(3.587 ngày trước)
haohoa_demtrangmáy này phù hợp túi tiền .chức năng cũng đc(4.318 ngày trước)
ttnt_91mẫu đẹp, cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng(4.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (10 ý kiến)
tebetitốc độ vượt trội hơn rất nhiều so với các dòng máy trước(3.239 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.323 ngày trước)
vayvonnganhang8Asha 200 cách đây 4 thì bán còn chạy, chứ bây giờ thì ít người mua.(3.598 ngày trước)
MINHHUNG6vì kiểu dáng đẹp hơn, có nhiều tính năng hơn(3.659 ngày trước)
hakute6khỏi phải so sánh, vaio tiền nào của nấy rồi(3.786 ngày trước)
luanlovely6máy nhỏ gon, đẹp hợp thời trang, độ bền cao(3.957 ngày trước)
hoacodonpin tot hon doi thu canh tranh va hieu qua(3.991 ngày trước)
duongbui6789đẹp hơn, thích hơn và có đọ bền lên mang nhanh(4.063 ngày trước)
minhnamhanoiNokia Asha 309 vi cau hinh cao hon, kieu dang dep hon(4.124 ngày trước)
saint123_v1không có sự thay đổi đáng kể về hình thức nhưng no có cảm ứng(4.196 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 200 (N200) Graphite
đại diện cho
Asha 200
vsNokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM32MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs102gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs109.9 x 54 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ