Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 302 hay Nokia Asha 309, Asha 302 vs Nokia Asha 309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 302 hay Nokia Asha 309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 302 (N302) Mid Blue
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Plum Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 302 (N302) White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 302 (3 ý kiến)
xedienxincấu hình khủng hơn,giá cả phải chăng..(3.589 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.592 ngày trước)
antontran90cảm ứng của e kia sài rất tệ nên mình chọn phím nổi...(3.902 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (10 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.371 ngày trước)
giadungtotGiá rẻ, đẹp, hợp thời trang, có nhiều màu cho giới trẻ lựa chọn(3.468 ngày trước)
nijianhapkhauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.589 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn(3.591 ngày trước)
hotronganhangGiá rẻ, đẹp, hợp thời trang, có nhiều màu cho giới trẻ lựa chọn(3.607 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế sang trọng, hình ảnh đẹp, âm thanh chất lượng(3.708 ngày trước)
luanlovely6Tương tự như nên chọn cái nào cũng được(3.781 ngày trước)
hakute6cấu hình khủng hơn,giá cả phải chăng...chọn e này là hợp lý lắm rồi(3.835 ngày trước)
hoacodonxài sướng hơn.kiểu dáng nhìn ưa hơn.giá hợp với nhiều người hơn(4.035 ngày trước)
saint123_v1309 giống 308 quá đi chài ơi .....(4.235 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
đại diện cho
Asha 302
vsNokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs102gTrọng lượng
Kích thước115.2 x 58.9 x 13.5 mmvs109.9 x 54 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ