Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (2 ý kiến)
cuongjonstone123người dùng Asha 309 có thể sạc pin bằng cả cổng sạc chân nhỏ của Nokia và qua cáp sạc microUSB.(3.885 ngày trước)
dailydaumo1dòng máy mới của các bạn trẻ thích khám phá(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 505 (4 ý kiến)
tebetiđộ phân giải cao, chụp ảnh sắc nét(3.281 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.373 ngày trước)
hoccodon6con này hình thức đẹp mà nghe nhạc thì khỏi chê luôn(3.742 ngày trước)
hakute6nếu xem xét kĩ các thông số kỹ thuật, rõ ràng Lumia 505 hơn(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black đại diện cho Nokia Asha 309 | vs | Nokia Lumia 505 Black đại diện cho Lumia 505 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 7.8 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13.2 mm | vs | 118.1 x 61.2 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9080 |
Lumia 505 vs Galaxy Grand I9082 |
Lumia 505 vs Xperia ZL |
Lumia 505 vs Xperia Z |
Lumia 505 vs Tri Chip C333 |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 |
Lumia 505 vs Mach LS860 |
Lumia 505 vs Galaxy Express |
Lumia 505 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Lumia 505 vs Desire U |
Lumia 505 vs Liquid E1 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
Lumia 505 vs Lumia 720 |
Lumia 505 vs Lumia 520 |
Lumia 505 vs Asha 310 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy Note III |
Lumia 505 vs Lumia 925 |
Lumia 505 vs Lumia 928 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 505 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 505 vs Lumia 625 |
Lumia 505 vs Lumia 1020 |
Lumia 505 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 505 vs iPhone 5C |
Lumia 505 vs iPhone 5S |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1320 |
Lumia 505 vs Asha 500 |
Lumia 505 vs Lumia 525 |
Lumia 505 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 505 vs Oppo Find Muse |
Lumia 505 vs OPPO Find Piano |
Lumia 505 vs OPPO Find Clover |
Lumia 505 vs OPPO Find Way |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 505 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 505 |
Lumia 610 vs Lumia 505 |
Lumia 900 vs Lumia 505 |
Lumia 710 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
iPhone 5 vs Lumia 505 |
iPhone 4S vs Lumia 505 |
iPhone 4 vs Lumia 505 |
HTC Butterfly vs Lumia 505 |
Sony Xperia J vs Lumia 505 |
Sony Xperia V vs Lumia 505 |
Sony Xperia E dual vs Lumia 505 |
Sony Xperia E vs Lumia 505 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 |
HTC One SV vs Lumia 505 |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 |
Galaxy Stratosphere II vs Lumia 505 |
Galaxy Discover vs Lumia 505 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
Nexus 4 vs Lumia 505 |
RAZR V MT887 vs Lumia 505 |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
RAZR i XT890 vs Lumia 505 |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 |
RAZR M XT905 vs Lumia 505 |
DROID RAZR MAXX HD vs Lumia 505 |
DROID RAZR HD vs Lumia 505 |
DROID RAZR M vs Lumia 505 |
HTC One SU vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC One SC vs Lumia 505 |
HTC One ST vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 302 vs Lumia 505 |
Asha 200 vs Lumia 505 |
Asha 201 vs Lumia 505 |
Asha 300 vs Lumia 505 |
Asha 303 vs Lumia 505 |
Galaxy S III mini vs Lumia 505 |
Galaxy S3 vs Lumia 505 |
Galaxy Note II vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 505 |
Galaxy Note vs Lumia 505 |
Sony Xperia SL vs Lumia 505 |
Sony Xperia sola vs Lumia 505 |
Sony Xperia S vs Lumia 505 |