Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
hoccodon6mình thích bàn phím của 203 hơn(3.906 ngày trước)
antontran90nhỏ gọn pin bền,đẹp,cấu hình cũng tương đối mạnh....(3.960 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (12 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.374 ngày trước)
giadungtotmàn hình cảm ứng hơi chậm ...nhưng dùng máy thích lắm(3.494 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.596 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.605 ngày trước)
hotronganhangnokia là dòng máy đang được ưa chuộng nhất hiện na(3.629 ngày trước)
hakute6màn hình lớn,mẫu mã đẹp,chất lượng tốt(3.838 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có ba màn hình chủ gồm một màn hình hiển thị các ứng dụng, một màn hình hiển thị thời gian và có thể sắp xếp 4 shortcut đến các ứng dụng hay dùng (như bản đồ, trình duyệt hoặc kho ứng dụng Nokia Store), và màn hình hiển thị ứng dụng gọi điện, nghe nhạc và đài FM.(3.888 ngày trước)
Mở rộng
luanlovely6model mới của Nokia sở hữu cấu hình cao cấp hơn với vi xử lý lõi kép(3.993 ngày trước)
hoacodonKích thước màn hình lớn hơn; Bộ nhớ trong 32 Mb(4.041 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng hơi chậm ...nhưng dùng máy thích lắm(4.148 ngày trước)
minhnamhanoiNokia Asha 309 vì thích màn hình cảm ứng to to một chút(4.176 ngày trước)
saint123_v1thiết kế có phần gioóng nhau nhưng nhìn đẹp quá(4.241 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black đại diện cho Nokia Asha 309 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 109.9 x 54 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 203 vs DROID RAZR M |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V MT887 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 203 vs Oppo R2017 |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |