Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (4 ý kiến)
nghiavt160788Lumia 800 cảm ứng nhạy, màu sắc trẻ trung(3.320 ngày trước)
luanlovely6Dáng điện thoại trộng mạnh mẽ và cá tính hơn(3.825 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp, thiết kế trang nhã, màn hình cảm ứng nhạy(4.136 ngày trước)
KIENSONTHANHTuy đắt nhưng thiết kế, kiểu dáng đẹp, thích nhất là cái camera chụp ảnh đẹp(4.405 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (3 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.373 ngày trước)
hoccodon6mang lại cho người xem cảm giác thật hơn, màu sắc đẹp hơn(3.714 ngày trước)
hakute6Mẫu mã sang,tốc độ sử lí cao,dung lượng nhiều,ram mạnh(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | vs | Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black đại diện cho Nokia Asha 309 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 109.9 x 54 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 800 vs Lumia 710 |
Lumia 800 vs Asha 303 |
Lumia 800 vs Asha 300 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 200 |
Lumia 800 vs Acer Allegro |
Lumia 800 vs Omnia W |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs 808 PureView |
Lumia 800 vs HTC One V |
Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
Lumia 800 vs HTC One X |
Lumia 800 vs HTC One S |
Lumia 800 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Lumia 610 |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Galaxy Note II |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 800 vs iPhone 5 |
Lumia 800 vs Galaxy S3 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs HTC One X+ |
Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs HTC One ST |
Lumia 800 vs HTC One SC |
Lumia 800 vs HTC One SU |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 800 vs DROID RAZR M |
Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
Lumia 800 vs Nexus 4 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 800 vs HTC One SV |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 800 vs Lumia 505 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 520 |
Lumia 800 vs Asha 310 |
Lumia 800 vs HTC One |
Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy Note III |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 928 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5S |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy S2 vs Lumia 800 |
Galaxy Note vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
iPhone 3G vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
Motorola RAZR vs Lumia 800 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 309 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 309 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 200 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 300 vs Nokia Asha 309 |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |