Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | vs | HTC Legend (A6363) Gray đại diện cho HTC Legend | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | vs | - Gorilla Glass display
- Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Aluminum unibody - Digital compass - MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 560giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | vs | 112 x 56.3 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Legend vs HTC HD mini |
![]() | ![]() | HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | HTC Legend vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | HTC Legend vs Galaxy Gio |
![]() | ![]() | HTC Legend vs HD7S |
![]() | ![]() | HTC Aria vs HTC Legend |
![]() | ![]() | S8000 Jet vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Milestone vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs HTC Legend |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs HTC Legend |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs HTC Legend |
![]() | ![]() | Samsung Wave vs HTC Legend |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs HTC Legend |
Đắt hơn SALSA gần 500k, tớ chọn HTC SALSA(4.915 ngày trước)