Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ChaCha hay HTC Salsa, HTC ChaCha vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ChaCha hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (3 ý kiến)
dailydaumo1ại sao ko là CHCHA nhỉ!
một phiếu cho châchay.(4.128 ngày trước)
shop_chuyennhokiểu dáng lạ, giao diện đẹp, bàn phím querty(4.296 ngày trước)
hamsterqnbàn phím qwerty dùng chắc chắn hơn(4.710 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (7 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình tốt hơn, mức giá hợp lý, đủ đáp ứng các nhu cầu cơ bản(3.703 ngày trước)
hoccodon6man hinh cua may rong hon va co nhieu mang hon(3.859 ngày trước)
hoacodonpin lau hon, ung dung phan mem tot hon(3.962 ngày trước)
lan130Thương hiệu nổi tiếng, màn hình rộng sắc nét, sang trọng, giá hợp túi tiền(4.277 ngày trước)
haithuytd64không can ban cai. con châcha chi hon moi con chip 800.con sâlsa qua dep.(4.584 ngày trước)
tomatomobilechuyên nghiệp hơn, cảm ứng thuần túy và kiểu dáng đẹp.(4.680 ngày trước)
hongtocdocó màn hình cảm ứng rộng hơn hẳn chacha.(4.697 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1250mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng120gvs120gTrọng lượng
Kích thước114.4 x 64.6 x 10.7 mmvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ