Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace hay HTC Salsa, Galaxy Ace vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (8 ý kiến)
hoccodon6cái này màn hình rộng hơn một chút nên mình thích hơn(3.786 ngày trước)
hoacodoncon này hình thức đẹp mà nghe nhạc thì khỏi chê luôn(3.880 ngày trước)
cuongjonstone123Bluetooth 2.1, có MicroUSB..................(3.970 ngày trước)
chiocoshopnhìn kiểu dáng của HTA Salsa trông giống như một người béo vậy(4.085 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.187 ngày trước)
dailydaumo1bàn phím ảo,cảm ứng ăn đứt con HTC này(4.404 ngày trước)
tuyenha152điện thoại samsung Galaxy Ace Jack tai nghe 3.5mm.(4.532 ngày trước)
becbudaMáy chạy mượt với CPU 800 MHz,
mẫu mã đẹp(4.636 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (11 ý kiến)
phimtoancausang trọng , sản phẩm mới nhất(3.376 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.386 ngày trước)
vayvonnganhang8kiểu dáng sang hơn, màn hình rộng hơn.(3.506 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh,màn hình rộng,thiết kế đẹp(3.725 ngày trước)
luanlovely6dẽ sử dụng tuy vậy giá thành sản phẩm còn hơi cao.(3.865 ngày trước)
KIENSONTHANHTốc độ xử lý nhanh, mạnh hơn so với chiếc Ace(4.057 ngày trước)
rungvangtaybacMàn hình trong, sắc nét, chụp hình đẹp, cấu hình cao(4.137 ngày trước)
president4dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(4.295 ngày trước)
hongnhungminimartmáy cao cấp hơn, cấu hình cao hơn....(4.389 ngày trước)
huynhnv1811no1salsa mỏng và đẹp hơn Ace,nhìn bắt mắt(4.563 ngày trước)
athena392 loại khá là tương đồng về các tính năng, dòng Galaxy Ace lợi thế hơn chút về thời gian đàm thoại và thời gian chờ(4.640 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black
đại diện cho
Galaxy Ace
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz)vs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng113gvs120gTrọng lượng
Kích thướcvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ