Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (6 ý kiến)
hoacodonmột hạn chế nhỏ của dòng máy này là khả năng quay phim(4.048 ngày trước)
chiocoshopVề cơ bản em này nhìn thuận mắt hơn nên chọn(4.185 ngày trước)
lan130Pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sử dụng dễ dàng(4.364 ngày trước)
kim00choi game tuyệt, rất đẹp, tinh tế, gon nhẹ, phong cách(4.535 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại Galaxy SL có tốc độ xử lý cao, cấu hình mạnh mẽ.(4.733 ngày trước)
haubdschoi game tuyệt, rất đẹp, tinh tế, gon nhẹ, phong cách, giá rẻ(4.809 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (8 ý kiến)
muahangonlinehc320nghe nhạc thích hơn với loa ngoài tích hợp tốt hơn(3.666 ngày trước)
hakute6Nhìn đẹp mắt, sang trọng, nhỏ gọn, ứng dụng tốt(3.769 ngày trước)
luanlovely6Màn hình đẹp, cảm ứng tốt, xử lí nhanh(3.881 ngày trước)
hoccodon6duyệt Web nhanh chóng, tốc độ phản hồi thật nhanh(3.947 ngày trước)
president4màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn, phù hợp với những người thích chơi game(4.472 ngày trước)
tranphuongnhung226phần mềm thông minh, cảm ứng mượt,dùng thích(4.530 ngày trước)
kid_tv89HTC bền, chất lượng tốt cảm ứng mượt(4.648 ngày trước)
kdtvcomgroup599HTC Salsa đáng mua hơn cam ung nhay hon nhieu(4.812 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | vs | HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 478MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | vs | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy SL vs Nexus S |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Desire S vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
Incredible S vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Sensation XE vs Galaxy SL |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs Wildfire S |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Salsa |