Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 8.855.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X7-00 Black đại diện cho Nokia X7 | vs | HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Stereo FM radio with RDS - Stainless steel panels - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Reader - Flash Lite 4.0 | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.8 x 11.9 mm | vs | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia X7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia E5 |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Nokia 701 |
Nokia X7 vs LG Phoenix |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini |
iPhone 3G vs Nokia X7 |
HTC Desire vs Nokia X7 |
Galaxy S vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia X7 |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs Wildfire S |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Salsa |
nhieu tinh nag hay(4.785 ngày trước)