Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X7 hay HTC Salsa, Nokia X7 vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X7 hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X7-00 Black
Giá: 8.855.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X7-00 Silver steel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X7 (8 ý kiến)
hoccodon6mình thích chiêc điện thoại này, sang trọng quá(3.771 ngày trước)
hoacodonnhiều ứng dụng hơn, "hợp thời" hơn. Kiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt mà(4.017 ngày trước)
rungvangtaybacSo về giá tiền và tính năng thì Nokia X7 hơn(4.286 ngày trước)
lan130Nokia X7 màn hình rất đẹp và bền, được chế tạo từ vật liệu rất tốt(4.332 ngày trước)
tranghieu286nokia vô địch ....mình mua x7.....đc ko các bác(4.544 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia X7 luôn cập nhật Email mới, tin nhắn mới, và cập nhật mới nhất từ Facebook và Twitter.(4.706 ngày trước)
vitngok134pin dùng tốt hơn, thời gian chờ lâu hơn và màn hình đẹp hơn(4.782 ngày trước)
huyen_4hnokia ben hon
nhieu tinh nag hay(4.785 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.379 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp hơn, sang trọng hơn(3.893 ngày trước)
president4đẹp đẽ.................không cầu kì(4.454 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X7-00 Black
đại diện cho
Nokia X7
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Stainless steel panels
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Adobe Reader
- Flash Lite 4.0
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng145gvs120gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 62.8 x 11.9 mmvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ