Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)

tramlikevì kiểu dáng đẹp, màn hình rất cảm ứng rất tốt và giá cả thì hợp lý hơn.(3.896 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid X1 (4 ý kiến)

phimtoancaunghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.648 ngày trước)

xedienxinkieu dang dep. mau sac trang nha, bo vi xu ly manh, gia ca phu hop(3.648 ngày trước)

hoccodon6màn hình cảm ứng, nhiều chức năng(3.877 ngày trước)

luanlovely6kieu dang dep. mau sac trang nha, bo vi xu ly manh, gia ca phu hop(3.899 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Acer Liquid X1 đại diện cho Liquid X1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid X1 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Jade vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E700 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid X1 |