Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (4 ý kiến)

phimtoancaulịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.648 ngày trước)

xedienxinnhìn đã thấy thích rồi, mạnh mẽ(3.648 ngày trước)

hakute6cấu hình khủng hơn.hiệu năng tốt hơn(3.884 ngày trước)

hoccodon6nhìn đã thấy thích rồi, mạnh mẽ, ứng dụng cũng ok(3.902 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (3 ý kiến)

dailydaumo1hỉnh ảnh rõ nét,kiểu dáng thời trang(3.413 ngày trước)

tramlikethiêt kế đẹp, hàng chất lượng cao(3.896 ngày trước)

luanlovely6tốc độ hiểnn thị web chậm hơn nhưng có đc. sự mượt mà khi kéo trang web lên xuống(3.925 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.66inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | 134.5 x 70 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |