Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6con kia nặng hơn xấu hơn và pin lại càng thua(3.668 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (5 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.381 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxincảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn,rẻ hơn(3.381 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dang đẹp,cam ứng nhạy,gia hợp lý(3.606 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikecảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn,rẻ hơn(3.629 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kiểu giáng tương đương nhưng rẻ hơn rất nhiều(3.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E3 |