Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (5 ý kiến)
phimtoancaucảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.513 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.513 ngày trước)
bomktmàn hình rộng xem phim hay ảnh cho chất lượng khá tốt(3.653 ngày trước)
hakute6chạy nhanh màn hình sắc nét thiết kế đẹp(3.736 ngày trước)
tramlikeSang trọng và sành điệu hơn, sang hơn(3.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 4 (3 ý kiến)
ngannguyen_blhrdơn giản là vì cái g này xấu quá(3.642 ngày trước)
hoccodon6độ phân dải cao màu sắc trung thực am thanh chuẩn(3.724 ngày trước)
luanlovely6mau ma dep, hang co thuong hieu, cấu hình cao(3.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Asus Zenfone 4 (Zenfone 4 A400CG) 4GB Charcoal Black đại diện cho Zenfone 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 400 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 115.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | 124.4 x 61.4 x 6.3-11.2 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Zenfone 4 vs Zenfone 6 |
Zenfone 4 vs Galaxy Ace NXT |
Zenfone 4 vs Lumia 530 |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 4 vs Samsung Galaxy V |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 |
Zenfone 4 vs Lenovo S850 |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 4 vs ZTE Kis 3 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D1 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 4 vs Xolo Opus 3 |
Zenfone 4 vs Xolo Q2000 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Zenfone 4 vs Zenfone C |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
Zenfone 4 vs Lenovo A378 |
Zenfone 4 vs Lenovo S696 |
Zenfone 4 vs Lenovo A858T |
Zenfone 4 vs Lenovo A656 |
Zenfone 4 vs Panasonic T40 |
Zenfone 5 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 |
lg g3 vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Lumia 930 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Zenfone 4 |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
LG Volt vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs Zenfone 4 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Samsung Z vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
L80 Dual vs Zenfone 4 |
ATIV SE vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
Nokia 225 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |