Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
hoccodon6đẹp hơn., mạnh hơn, có thương hiệu(3.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (4 ý kiến)
phimtoancaucảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.510 ngày trước)
xedienxin, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.510 ngày trước)
tramlikeChọn cái rẻ hơn, 2 thương hiệu cũng nổi tiếng ngang nhau. Bây giờ người ta cạnh tranh về giá dữ lắm(3.758 ngày trước)
luanlovely6có kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp với mọi đối tượng(3.762 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | LG Lucid 3 (VS876) Verizon đại diện cho Lucid 3 VS876 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | NFC | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | 132 x 66 x 9.91mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid X1 |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
L80 Dual vs Lucid 3 VS876 |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 |