Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam2 hay ATIV SE, Galaxy Beam2 vs ATIV SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam2 hay ATIV SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV SE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế vỏ nhôm chắc chắn, sang trọng(3.671 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV SE (6 ý kiến)
giadungtotCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.211 ngày trước)
tuyendungnhansu533màn hình lớn, tiện lợi cho người dùng tương tác(3.420 ngày trước)
nijianhapkhautích hợp nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.470 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. máy có nhiều tính năng mới hơn(3.482 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh đẹp, mẫu mã tốt , hấp dẫn(3.619 ngày trước)
tramlikeMàn hình rõ nét hơn. Pin dùng như nhau, tuy nhiên do cảm ứng tốt hơn nên tôi ưu tiên chọn(3.668 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
đại diện cho
Galaxy Beam2
vsSamsung ATIV SE
đại diện cho
ATIV SE
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.66inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Tích hợp máy chiếu
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước134.5 x 70 x 11.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ