Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
luanlovely6cấu hình khủng.màn hình nhìn mượt mà,chất lượng(3.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z4 (4 ý kiến)
phimtoancausành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.510 ngày trước)
xedienxinpin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.510 ngày trước)
tramlikekiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.758 ngày trước)
hoccodon6loa to, máy chạy tốt, nói chung là mình thích(3.787 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Acer Liquid Z4 đại diện cho Liquid Z4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid X1 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Desire 616 vs Liquid Z4 |
One mini 2 vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Samsung Z vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z4 |
L80 Dual vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 vs Liquid Z4 |