Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (6 ý kiến)

nijianhapkhauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao(3.588 ngày trước)

xedienhanoinhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.590 ngày trước)

xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.736 ngày trước)

xedienxinMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.737 ngày trước)

tramlikeSamsung co kinh nghiem hon trong viec lam dien thoai cam ung(3.892 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng nhỏ gọn sang trọng,cấu hình máy nhanh,ổn định(3.896 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (3 ý kiến)

phimtoancauPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.737 ngày trước)

hoccodon6dung duoc kieu dang dep chat luong dam bao gia lai re hon(3.892 ngày trước)

hakute6là một lựa chọn phù hợp để thay thế cho các hệ thống để bàn mà vẫn đảm bảo được hiệu suất sử dụng cao(3.921 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 616 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 516 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire L |
![]() | ![]() | Desire 310 vs LG F60 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 320 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Desire 310 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Moto G vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Desire 310 |