Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Beam2 hay Galaxy Ace Style, Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Beam2 hay Galaxy Ace Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (5 ý kiến)
phimtoancausang trọng, bền bỉ, cấu hình mạnh(3.465 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.470 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rõ nét từng chi tiết.(3.662 ngày trước)
hakute6sang trọng, bền bỉ, cấu hình mạnh(3.699 ngày trước)
MINHHUNG6chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.711 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (2 ý kiến)
tramlikeGia ca phu hop, kieu dang dep, man hinh cam ung nhay(3.711 ngày trước)
luanlovely6Máy sử dụng dễ dàng,chất lượng tốt,phụ tùng thay thế dễ dàng(3.714 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
đại diện cho
Galaxy Beam2
vsSamsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White
đại diện cho
Galaxy Ace Style
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.66inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Tích hợp máy chiếu
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng165gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước134.5 x 70 x 11.6 mmvs121.2 x 62.7 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ