Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (8 ý kiến)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.236 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình(3.239 ngày trước)
phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.423 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.436 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, bền, chạy ổn đinh, nhìn chắc chắn(3.574 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế đẹp, nhiều tính năng, chạy êm(3.656 ngày trước)
cuongjonstone123các chi tiết trên màn hình này đều hiển thị sắc nét và không bị rỗ.(3.847 ngày trước)
chiocoshopgiá thành có hơi đắt nhưng đúng ra dùng thích thật đấy(3.935 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (7 ý kiến)
tebetiKết nối Lightning 8-pin quá tiện dụng luôn(3.287 ngày trước)
anht404Samsung Galaxy Grand 2 là được trang bị màn hình 5.25 inch. Màn hình TFT 16 triệu màu với độ phân giảiHD 1280 x 720 pixels, lớn hơn nhiều so với thế hệ trước đó. Mặc dù chưa phải là full HD nhưng màn hình của máy vẫn sáng nét cùng góc nhìn rộng, bạn sẽ khó nhận ra độ phân giải full HD với HD khi xem cùng một bộ phim.(3.356 ngày trước)
Mở rộng
MINHHUNG6Thiết kế sang trọng, pin xài tốt và giá cả hợp lý(3.673 ngày trước)
tramlikekhông bị móp méo giống những chiếc điện thoại cao cấp vỏ nhôm(3.673 ngày trước)
luanlovely6đẹp về kiểu dáng,chất lượng tốt về máy,giá thành(3.816 ngày trước)
hoccodon6nhiều chức năng tiện lợi, mẫu mã hợp thời trang(3.936 ngày trước)
hoacodonvi nhieu ung dung va kieu dang dep va vua tui tien(3.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |