Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (2 ý kiến)
hakute6dáng vẻ trẻ trung, năng động, hệ điều hành thân thiện nhưng có nhược điểm là mất giá khá nhanh(3.846 ngày trước)
cuongjonstone123Cảm giác khi cầm trên tay Galaxy Round là nó khá gọn, dù kích cỡ lớn(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (9 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.236 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.239 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.255 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.325 ngày trước)
MINHHUNG6nghe 3D là thích rùi, mình muốn 1 cái(3.673 ngày trước)
tramlikelà đời cũ hay sao nhỉ, chả nghe thấy nó bao gio cả(3.673 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng tốt hơn, độ mượt tốt hơn, kho ứng dụng phong phú hơn(3.739 ngày trước)
hoccodon6Tính năng vượt trội, màn hình mỏng, màu sắc rực rỡ, độ nét cao(3.936 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn và dùng thích hơn màn hình cũng to nữa(3.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro |