Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Round hay Galaxy Star Pro, Galaxy Round vs Galaxy Star Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Round hay Galaxy Star Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Star Pro S7262 (GT-S7262)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Round (2 ý kiến)
hakute6dáng vẻ trẻ trung, năng động, hệ điều hành thân thiện nhưng có nhược điểm là mất giá khá nhanh(3.846 ngày trước)
cuongjonstone123Cảm giác khi cầm trên tay Galaxy Round là nó khá gọn, dù kích cỡ lớn(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (9 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.236 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.239 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.255 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.325 ngày trước)
MINHHUNG6nghe 3D là thích rùi, mình muốn 1 cái(3.673 ngày trước)
tramlikelà đời cũ hay sao nhỉ, chả nghe thấy nó bao gio cả(3.673 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng tốt hơn, độ mượt tốt hơn, kho ứng dụng phong phú hơn(3.739 ngày trước)
hoccodon6Tính năng vượt trội, màn hình mỏng, màu sắc rực rỡ, độ nét cao(3.936 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn và dùng thích hơn màn hình cũng to nữa(3.958 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
vsSamsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260)
đại diện cho
Galaxy Star Pro
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng154gvs121gTrọng lượng
Kích thước151.1 x 79.6 x 7.9 mmvs121.2 x 62.7 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ