Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Philips I928 (4 ý kiến)

tebetimáy đẹp, quá tuyệt vời, pin tốt(3.475 ngày trước)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.611 ngày trước)

xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.613 ngày trước)

hakute6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế vuông cạnh sang trọng(3.762 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | vs | Philips I928 Black đại diện cho Philips I928 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Philips | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | 160.1 x 81.8 x 8.2mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand 2 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |