Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 (3 ý kiến)

hotronganhangmỏng quá, cấu hình cũng cao nữa, vote(3.728 ngày trước)

MINHHUNG6toi thich dong san pham nay vi no su dung va re(3.856 ngày trước)

luanlovely6Với mức giá cạnh tranh hơn rất nhiều(3.922 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (5 ý kiến)

giadungtotThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.490 ngày trước)

nijianhapkhauHệ thống giải trí phong phú, nhiều game hay, vào mạng nhanh nghe nhạc xem phim(3.714 ngày trước)

xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao(3.717 ngày trước)

hoccodon6man hinh ro net va trong sang, nhieu tien ich nhung lai it thao tac hon(4.119 ngày trước)

hoacodonThiết kế đẹp, sang trọng hơn hơn(4.166 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | vs | Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Round |