Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 500 hay Galaxy Grand 2, Desire 500 vs Galaxy Grand 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 500 hay Galaxy Grand 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 500
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Grand 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
5
11
Desire 500
Galaxy Grand 2

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 500 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 500 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 500 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 500 (5 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.552 ngày trước)
xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.552 ngày trước)
xedientotnhatDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.552 ngày trước)
hoccodon6mau ca tinh,rat dep va manh me(3.640 ngày trước)
hakute6độ bền của sản phẩm này thì khỏi phải chê(3.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (10 ý kiến)
tebetiiSight camera hỗ trợ Panorama - Quay phim HD 1080p(3.287 ngày trước)
anht404Phía mặt sau của máy là camera 8MP cùng đèn flash và loa ngoài ở hai bên, tương tự như dòng Grand trước đó. Với kích thước 146.8 x 75.3 x 8.9 mm, trọng lượng 163g, máy khá mỏng, gọn và nếu bạn cầm trên tay sẽ cho cảm giác mềm mại nhưng khá đầm tay vì trọng lượng của nó.(3.356 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.399 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.404 ngày trước)
anht401Phía mặt sau của máy là camera 8MP cùng đèn flash và loa ngoài ở hai bên, tương tự như dòng Grand trước đó. Với kích thước 146.8 x 75.3 x 8.9 mm, trọng lượng 163g, máy khá mỏng, gọn và nếu bạn cầm trên tay sẽ cho cảm giác mềm mại nhưng khá đầm tay vì trọng lượng của nó.(3.437 ngày trước)
phungsangautonhìn kiểu dáng đẹp hơn, máy mỏng hơn(3.457 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại đẹp, thiết kế hiện đại(3.656 ngày trước)
MINHHUNG6nhiều chứ năng và có sử dụng 3G(3.674 ngày trước)
luanlovely6thích hợp thể hiện sự sang trọng của chủ nhân(3.932 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng hơn, cảm ứng nhạy hơn(3.935 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 500 Black
đại diện cho
Desire 500
vsSamsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng123gvs163gTrọng lượng
Kích thước131.8 x 66.9 x 9.9 mmvs146.8 x 75.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ