Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (7 ý kiến)
nijianhapkhauĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.219 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại cảm ứng mượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.219 ngày trước)
tebetimàn hình rộng tha hồ trải nghiệm vì vừa tay rất dễ cầm(3.287 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.384 ngày trước)
phimtoancauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.487 ngày trước)
xedienxinsành điệu, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.489 ngày trước)
hakute6Mỏng, mạnh, gọn nhẹ, bền bĩ với thời gian(3.574 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | vs | LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |
G Pro 2 vs Lumia 930 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs lg g3 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs G Vista |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Philips I928 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
L40 Dual vs G Pro 2 |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L90 vs G Pro 2 |
L90 Dual vs G Pro 2 |
G2 mini vs G Pro 2 |
LG F70 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x vs G Pro 2 |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One SV vs G Pro 2 |
HTC One SU vs G Pro 2 |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One ST vs G Pro 2 |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One V vs G Pro 2 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG G2 vs G Pro 2 |
G Flex vs G Pro 2 |