Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Trend hay Galaxy Round, Galaxy Trend vs Galaxy Round

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Trend hay Galaxy Round đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Trend
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Round
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
10
5
Galaxy Trend
Galaxy Round

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (8 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.236 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc(3.239 ngày trước)
xedienxinwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.255 ngày trước)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.325 ngày trước)
MINHHUNG6chat luong tot,tiet kiem nhien lieu,mau ma kieu dang dep(3.673 ngày trước)
tramlikedung lượng ram lớn, thời gian đàm thoại lâu.(3.673 ngày trước)
hoccodon6tích hợp vô số tính năng ghi chú, nhập liệu(3.936 ngày trước)
hoacodonMột sự so sánh quá khập khiễng chắc ai cug chọn con Trend này(3.958 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (4 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.323 ngày trước)
luanlovely6dung lượng lớn,đọ phân giải màn hình cao(3.739 ngày trước)
hakute6cho dù thế nào vẫn kết em này nhất(3.832 ngày trước)
chiocoshopsự so sánh này khập khiễn quá đi mất(3.892 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White
đại diện cho
Galaxy Trend
vsSamsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz)vsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
- Cài đătj sẵn có thể cài thêm
vs- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoại3giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs154gTrọng lượng
Kích thước10.57 x 63.1 x 121.5 mmvs151.1 x 79.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ