Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (3 ý kiến)
phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.545 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình máy cho khả năng hiển thị ngoài trời khá tốt mặc dù góc nhìn của máy còn khá hạn hẹp và có chiều sâu vào rãnh giữa của màn hình.(3.847 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mới, phong cách, dễ sử dụng(3.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (8 ý kiến)
nijianhapkhau, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng(3.393 ngày trước)
xedienhanoithân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng(3.393 ngày trước)
xedienxincấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét, thiết kế mỏng(3.535 ngày trước)
MINHHUNG6san pham này tốt, khỏe pin rat hop van phong thuong xuyen ra ngoai(3.673 ngày trước)
tramlikecứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ(3.673 ngày trước)
luanlovely6cung tot lam, luot web nhanh, man hinh dep(3.739 ngày trước)
hakute6thương hiệu này đang làm hài lòng người dùng(3.856 ngày trước)
hoacodonđiện thoại giá rẻ,cấu hình vừa phải thuận tiện cho sử dụng các ứng dụng thông thường(3.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 580giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 145.5 x 72 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 700 vs Desire 501 |
Desire 700 vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy J |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 700 |